中文 Trung Quốc- 物以類聚,人以群分
- 物以类聚,人以群分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tương tự như điều nhóm lại với nhau, tương tự như người phù hợp với nhau (thành ngữ); Chim lông đàn với nhau.
物以類聚,人以群分 物以类聚,人以群分 phát âm tiếng Việt:- [wu4 yi3 lei4 ju4 , ren2 yi3 qun2 fen1]
Giải thích tiếng Anh- Similar things group together, similar people fit together (idiom); Birds of a feather flock together.