中文 Trung Quốc
  • 牧馬人 繁體中文 tranditional chinese牧馬人
  • 牧马人 简体中文 tranditional chinese牧马人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • herdsman (của con ngựa)
  • chàng cao bồi
牧馬人 牧马人 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4 ma3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • herdsman (of horses)
  • wrangler