中文 Trung Quốc
牡丹江地區
牡丹江地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mudanjiang tỉnh ở Heilongjiang
牡丹江地區 牡丹江地区 phát âm tiếng Việt:
[Mu3 dan5 jiang1 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Mudanjiang prefecture in Heilongjiang
牡丹江市 牡丹江市
牡丹皮 牡丹皮
牡丹鄉 牡丹乡
牡丹雖好,全仗綠葉扶持 牡丹虽好,全仗绿叶扶持
牡丹雖好,全憑綠葉扶持 牡丹虽好,全凭绿叶扶持
牡丹雖好,終須綠葉扶持 牡丹虽好,终须绿叶扶持