中文 Trung Quốc
牟平區
牟平区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mưu huyện Yên Đài thành phố 煙台市|烟台市, Shandong
牟平區 牟平区 phát âm tiếng Việt:
[Mu4 ping2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Muping district of Yantai city 煙台市|烟台市, Shandong
牠 牠
牡 牡
牡丹 牡丹
牡丹亭 牡丹亭
牡丹區 牡丹区
牡丹卡 牡丹卡