中文 Trung Quốc
  • 牛頭不對馬嘴 繁體中文 tranditional chinese牛頭不對馬嘴
  • 牛头不对马嘴 简体中文 tranditional chinese牛头不对马嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 驢唇不對馬嘴|驴唇不对马嘴 [lu: 2 chun2 bu4 dui4 ma3 zui3]
牛頭不對馬嘴 牛头不对马嘴 phát âm tiếng Việt:
  • [niu2 tou2 bu4 dui4 ma3 zui3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 驢唇不對馬嘴|驴唇不对马嘴[lu:2 chun2 bu4 dui4 ma3 zui3]