中文 Trung Quốc
  • 爭取 繁體中文 tranditional chinese爭取
  • 争取 简体中文 tranditional chinese争取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đấu tranh cho
  • phấn đấu cho
  • để giành chiến thắng trên
爭取 争取 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng1 qu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to fight for
  • to strive for
  • to win over