中文 Trung Quốc
  • 爬上 繁體中文 tranditional chinese爬上
  • 爬上 简体中文 tranditional chinese爬上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • leo lên
爬上 爬上 phát âm tiếng Việt:
  • [pa2 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to climb up