中文 Trung Quốc
  • 灴 繁體中文 tranditional chinese
  • 灴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nướng, rang
  • khô tại một đám cháy
灴 灴 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2]

Giải thích tiếng Anh
  • to bake, to roast
  • to dry at a fire