中文 Trung Quốc
灴
灴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nướng, rang
khô tại một đám cháy
灴 灴 phát âm tiếng Việt:
[hong2]
Giải thích tiếng Anh
to bake, to roast
to dry at a fire
灶 灶
灶具 灶具
灶君 灶君
灶王爺 灶王爷
灶眼 灶眼
灶神 灶神