中文 Trung Quốc
爆燃
爆燃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ
để đốt cháy
爆燃 爆燃 phát âm tiếng Việt:
[bao4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
to detonate
to ignite
爆玉米花 爆玉米花
爆發 爆发
爆發性 爆发性
爆破手 爆破手
爆竹 爆竹
爆笑 爆笑