中文 Trung Quốc
燦笑
灿笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nụ cười rực rỡ
燦笑 灿笑 phát âm tiếng Việt:
[can4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to smile brightly
燦若繁星 灿若繁星
燧 燧
燧人 燧人
燧石 燧石
燨 燨
燬 毁