中文 Trung Quốc
燃料循環
燃料循环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu kỳ nhiên liệu
燃料循環 燃料循环 phát âm tiếng Việt:
[ran2 liao4 xun2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
fuel cycle
燃料油 燃料油
燃料組合 燃料组合
燃料芯塊 燃料芯块
燃氣 燃气
燃氣輪機 燃气轮机
燃氣電廠 燃气电厂