中文 Trung Quốc
熹
熹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
ấm
熹 熹 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
bright
warm
熹平石經 熹平石经
熾 炽
熾烈 炽烈
熾熱火山雲 炽热火山云
熿 熿
燀 燀