中文 Trung Quốc
熱食
热食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thức ăn nóng
熱食 热食 phát âm tiếng Việt:
[re4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
hot food
熱飲 热饮
熱香餅 热香饼
熱鬧 热闹
熲 颎
熳 熳
熴 熴