中文 Trung Quốc
  • 熱補 繁體中文 tranditional chinese熱補
  • 热补 简体中文 tranditional chinese热补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vá nóng (của cách điện các tài liệu trong một lò)
  • nóng vá (chỉnh sửa thời gian chạy trong máy tính)
熱補 热补 phát âm tiếng Việt:
  • [re4 bu3]

Giải thích tiếng Anh
  • hot patching (of insulating material in a furnace)
  • hot patching (runtime correction in computing)