中文 Trung Quốc- 熱補
- 热补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vá nóng (của cách điện các tài liệu trong một lò)
- nóng vá (chỉnh sửa thời gian chạy trong máy tính)
熱補 热补 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hot patching (of insulating material in a furnace)
- hot patching (runtime correction in computing)