中文 Trung Quốc
  • 熱水袋 繁體中文 tranditional chinese熱水袋
  • 热水袋 简体中文 tranditional chinese热水袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chai nước nóng
  • Bể - nước túi
熱水袋 热水袋 phát âm tiếng Việt:
  • [re4 shui3 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • hot water bottle
  • hot-water bag