中文 Trung Quốc
  • 熱核武器 繁體中文 tranditional chinese熱核武器
  • 热核武器 简体中文 tranditional chinese热核武器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vũ khí nhiệt hạch
  • vũ khí nhiệt hạch
熱核武器 热核武器 phát âm tiếng Việt:
  • [re4 he2 wu3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • fusion weapon
  • thermonuclear weapon