中文 Trung Quốc
  • 熰 繁體中文 tranditional chinese
  • 熰 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạn hán nghiêm trọng
  • thời tiết đặc biệt nóng
熰 熰 phát âm tiếng Việt:
  • [ou1]

Giải thích tiếng Anh
  • severe drought
  • exceptionally hot weather