中文 Trung Quốc
灰度
灰度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xám
灰度 灰度 phát âm tiếng Việt:
[hui1 du4]
Giải thích tiếng Anh
grayscale
灰心 灰心
灰心喪氣 灰心丧气
灰斑鳩 灰斑鸠
灰斑鶲 灰斑鹟
灰暗 灰暗
灰林鴞 灰林鸮