中文 Trung Quốc
煩冗
烦冗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đa dạng và phức tạp (của của một vấn đề)
- rườm rà (của bài phát biểu, văn bản vv)
煩冗 烦冗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- diverse and complicated (of one's affairs)
- prolix (of speech, writing etc)