中文 Trung Quốc
  • 煠 繁體中文 tranditional chinese
  • 煠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chiên trong mỡ hoặc dầu
  • để scald
煠 煠 phát âm tiếng Việt:
  • [ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fry in fat or oil
  • to scald