中文 Trung Quốc
  • 煞有介事 繁體中文 tranditional chinese煞有介事
  • 煞有介事 简体中文 tranditional chinese煞有介事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện một chương trình là rất nhiều một cách nghiêm túc tại (thành ngữ)
  • để hành động như thể một dùng những thứ rất nghiêm túc
煞有介事 煞有介事 phát âm tiếng Việt:
  • [sha4 you3 jie4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make a show of being very much in earnest (idiom)
  • to act as if one is taking things very seriously