中文 Trung Quốc
煉油廠
炼油厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy lọc dầu
煉油廠 炼油厂 phát âm tiếng Việt:
[lian4 you2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
oil refinery
煉焦 炼焦
煉焦爐 炼焦炉
煉獄 炼狱
煉金術 炼金术
煉金術士 炼金术士
煉鋼 炼钢