中文 Trung Quốc
煉句
炼句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bóng một cụm từ
煉句 炼句 phát âm tiếng Việt:
[lian4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to polish a phrase
煉奶 炼奶
煉字 炼字
煉油 炼油
煉焦 炼焦
煉焦爐 炼焦炉
煉獄 炼狱