中文 Trung Quốc
無色
无色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không màu
無色 无色 phát âm tiếng Việt:
[wu2 se4]
Giải thích tiếng Anh
colorless
無花果 无花果
無菌 无菌
無菌性 无菌性
無著 无着
無藥可救 无药可救
無處 无处