中文 Trung Quốc
火紅
火红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bốc lửa
lòng đam mê
火紅 火红 phát âm tiếng Việt:
[huo3 hong2]
Giải thích tiếng Anh
fiery
blazing
火絨草 火绒草
火線 火线
火線 火线
火腿腸 火腿肠
火舌 火舌
火花 火花