中文 Trung Quốc
無毛
无毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông
無毛 无毛 phát âm tiếng Việt:
[wu2 mao2]
Giải thích tiếng Anh
hairless
無氧 无氧
無水 无水
無法 无法
無法忍受 无法忍受
無法挽救 无法挽救
無法替代 无法替代