中文 Trung Quốc
無明
无明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
avidyā (Phật giáo)
vô minh
ảo tưởng
無明 无明 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
avidyā (Buddhism)
ignorance
delusion
無時無刻 无时无刻
無晶圓 无晶圆
無暇 无暇
無期 无期
無期別 无期别
無期徒刑 无期徒刑