中文 Trung Quốc
無故
无故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà không có nguyên nhân hoặc lý do
無故 无故 phát âm tiếng Việt:
[wu2 gu4]
Giải thích tiếng Anh
without cause or reason
無效 无效
無敵 无敌
無數 无数
無時無刻 无时无刻
無晶圓 无晶圆
無暇 无暇