中文 Trung Quốc
無以為生
无以为生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có cách nào để có được bằng
無以為生 无以为生 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yi3 wei2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
no way to get by
無任 无任
無任感激 无任感激
無休無止 无休无止
無似 无似
無何 无何
無依無靠 无依无靠