中文 Trung Quốc
無人
无人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không người lái
không có người ở
無人 无人 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
unmanned
uninhabited
無人不 无人不
無人不曉 无人不晓
無人不知 无人不知
無人售票 无人售票
無人機 无人机
無人駕駛 无人驾驶