中文 Trung Quốc
  • 焌油 繁體中文 tranditional chinese焌油
  • 焌油 简体中文 tranditional chinese焌油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đổ nước nóng dầu và các gia vị trên thực phẩm (ví dụ như là một cá nấu chín)
焌油 焌油 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to pour heated oil and seasonings over food (e.g. a cooked fish)