中文 Trung Quốc
烏木
乌木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mun
烏木 乌木 phát âm tiếng Việt:
[wu1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
ebony
烏林鴞 乌林鸮
烏桓 乌桓
烏桕 乌桕
烏欖 乌榄
烏泱烏泱 乌泱乌泱
烏洛托品 乌洛托品