中文 Trung Quốc
減掉
减掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừ
thua (trọng lượng)
減掉 减掉 phát âm tiếng Việt:
[jian3 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to subtract
to lose (weight)
減排 减排
減損 减损
減搖鰭 减摇鳍
減核 减核
減毒活疫苗 减毒活疫苗
減法 减法