中文 Trung Quốc
減低
减低
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm
để giảm
減低 减低 phát âm tiếng Việt:
[jian3 di1]
Giải thích tiếng Anh
to lower
to reduce
減低速度 减低速度
減俸 减俸
減價 减价
減刑 减刑
減半 减半
減去 减去