中文 Trung Quốc
渓
渓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 溪 [xi1]
渓 渓 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 溪[xi1]
渕 渕
渖 渖
渙 涣
渙然 涣然
渙然冰釋 涣然冰释
渚 渚