中文 Trung Quốc
澄淵
澄渊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng, nước sâu
澄淵 澄渊 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 yuan1]
Giải thích tiếng Anh
clear, deep water
澄清 澄清
澄清 澄清
澄澈 澄澈
澄邁縣 澄迈县
澆 浇
澆冷水 浇冷水