中文 Trung Quốc
潰軍
溃军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định tuyến quân
潰軍 溃军 phát âm tiếng Việt:
[kui4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
routed troops
潰逃 溃逃
潲 潲
潵 潵
潵 潵
潷 滗
潸 潸