中文 Trung Quốc
潯
浔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
Ngân hàng dốc
潯 浔 phát âm tiếng Việt:
[xun2]
Giải thích tiếng Anh
name of a river
steep bank
潯陽 浔阳
潯陽區 浔阳区
潰 溃
潰兵 溃兵
潰壩 溃坝
潰敗 溃败