中文 Trung Quốc
潮男
潮男
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
metrosexual
潮男 潮男 phát âm tiếng Việt:
[chao2 nan2]
Giải thích tiếng Anh
metrosexual
潮紅 潮红
潮蟲 潮虫
潮解 潮解
潮語 潮语
潮間帶 潮间带
潮陽 潮阳