中文 Trung Quốc
潭祉
潭祉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời hạnh phúc
潭祉 潭祉 phát âm tiếng Việt:
[tan2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
great happiness
潭第 潭第
潭腿 潭腿
潮 潮
潮南 潮南
潮南區 潮南区
潮安 潮安