中文 Trung Quốc
潦草
潦草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất cẩn
slovenly
không thể đọc (của chữ viết tay)
潦草 潦草 phát âm tiếng Việt:
[liao2 cao3]
Giải thích tiếng Anh
careless
slovenly
illegible (of handwriting)
潭 潭
潭 潭
潭奧 潭奥
潭子 潭子
潭子鄉 潭子乡
潭底 潭底