中文 Trung Quốc
潑掉
泼掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố tràn dầu
潑掉 泼掉 phát âm tiếng Việt:
[po1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
spill
潑水 泼水
潑水節 泼水节
潑水難收 泼水难收
潑煙花 泼烟花
潑物 泼物
潑賤 泼贱