中文 Trung Quốc
潃
潃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 滫 [xiu3]
潃 潃 phát âm tiếng Việt:
[xiu3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 滫[xiu3]
潄 漱
潎 潎
潏 潏
潑冷水 泼冷水
潑出去的水 泼出去的水
潑婦 泼妇