中文 Trung Quốc
  • 漢語水平考試 繁體中文 tranditional chinese漢語水平考試
  • 汉语水平考试 简体中文 tranditional chinese汉语水平考试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • HSK (bài kiểm tra Anh Trung Quốc)
漢語水平考試 汉语水平考试 phát âm tiếng Việt:
  • [Han4 yu3 Shui3 ping2 Kao3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • HSK (Chinese Proficiency Test)