中文 Trung Quốc
  • 漢沽 繁體中文 tranditional chinese漢沽
  • 汉沽 简体中文 tranditional chinese汉沽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hàm cựu huyện của Thiên Tân, nay là một phần của Binhai subprovincial huyện 濱海新區|滨海新区 [Bin1 hai3 xin1 qu1]
漢沽 汉沽 phát âm tiếng Việt:
  • [Han4 gu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Hangu former district of Tianjin, now part of Binhai subprovincial district 濱海新區|滨海新区[Bin1 hai3 xin1 qu1]