中文 Trung Quốc
漂
漂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thuốc tẩy
漂 漂 phát âm tiếng Việt:
[piao3]
Giải thích tiếng Anh
to bleach
漂 漂
漂亮 漂亮
漂搖 漂摇
漂泊 漂泊
漂洋 漂洋
漂洗 漂洗