中文 Trung Quốc
滿坐寂然
满坐寂然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khán giả toàn bộ im lặng với kỳ vọng
滿坐寂然 满坐寂然 phát âm tiếng Việt:
[man3 zuo4 ji4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
the whole audience silent with expectation
滿坑滿谷 满坑满谷
滿城 满城
滿城盡帶黃金甲 满城尽带黄金甲
滿城風雨 满城风雨
滿堂 满堂
滿堂彩 满堂彩