中文 Trung Quốc
滋生
滋生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi
để phát triển mạnh
gây ra
để kích động
để tạo ra
滋生 滋生 phát âm tiếng Việt:
[zi1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to breed
to flourish
to cause
to provoke
to create
滋芽 滋芽
滋蔓 滋蔓
滋補 滋补
滋賀 滋贺
滋賀縣 滋贺县
滋長 滋长