中文 Trung Quốc
滅蟲寧
灭虫宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bephenium, thuốc chống ký sinh trùng sâu
滅蟲寧 灭虫宁 phát âm tiếng Việt:
[mie4 chong2 ning4]
Giải thích tiếng Anh
bephenium, anti-parasitic worm medicine
滅門 灭门
滅除 灭除
滅音器 灭音器
滅鼠藥 灭鼠药
滇 滇
滇東 滇东