中文 Trung Quốc
湋
湋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy trở lại (trong nước)
湋 湋 phát âm tiếng Việt:
[wei2]
Giải thích tiếng Anh
to flow back (of water)
湌 湌
湍 湍
湍急 湍急
湎 湎
湑 湑
湓 湓